🌟 강아지풀

Danh từ  

1. 잎이 좁고 길며 여름에 가는 줄기 끝에 강아지 꼬리 모양의 연한 녹색 또는 자주색 꽃이 피는 한해살이풀.

1. CỎ LÔNG, CỎ ĐUÔI CÁO: Cây hàng năm, lá hẹp và dài, nở hoa màu đỏ sẫm hay màu xanh lục nhạt hình đuôi cún con ở phần ngọn mỏng vào mùa hè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 길가의 강아지풀.
    Puppies by the roadside.
  • Google translate 강아지풀이 나다.
    I have a puppy.
  • Google translate 강아지풀이 자라다.
    Puppy grass grows.
  • Google translate 강아지풀을 꺾다.
    Bend the grass.
  • Google translate 강아지풀을 보다.
    Look at the puppy grass.
  • Google translate 강아지풀의 꽃은 솜털처럼 부드럽고 보송보송했다.
    The flowers of the puppy grass were as soft and fluffy as fluffy.
  • Google translate 민준이는 길가의 강아지풀을 꺾어 유민이를 간지럽혔다.
    Min-joon tickled yu-min by breaking the grass on the roadside.
  • Google translate 엄마, 이 풀은 왜 이름이 강아지풀이에요?
    Mom, why is this grass called puppy grass?
    Google translate 꽃이 꼭 강아지 꼬리처럼 생겨서 그런 이름이 붙은 거야.
    That's the name of the flower because it looks like a dog's tail.

강아지풀: foxtail,ねこじゃらし【猫じゃらし】。エノコログサ【狗尾草】,vulpin,cola de zorro,نبات ذيل الثعلب,хэрмэн сүүл,cỏ lông, cỏ đuôi cáo,หญ้าหางกระรอก,jawawut,лисохвост,狗尾草,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강아지풀 (강아지풀)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)