🌟 강아지풀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강아지풀 (
강아지풀
)
🌷 ㄱㅇㅈㅍ: Initial sound 강아지풀
-
ㄱㅇㅈㅍ (
강아지풀
)
: 잎이 좁고 길며 여름에 가는 줄기 끝에 강아지 꼬리 모양의 연한 녹색 또는 자주색 꽃이 피는 한해살이풀.
Danh từ
🌏 CỎ LÔNG, CỎ ĐUÔI CÁO: Cây hàng năm, lá hẹp và dài, nở hoa màu đỏ sẫm hay màu xanh lục nhạt hình đuôi cún con ở phần ngọn mỏng vào mùa hè.
• Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)