🌟 강아지풀

Danh từ  

1. 잎이 좁고 길며 여름에 가는 줄기 끝에 강아지 꼬리 모양의 연한 녹색 또는 자주색 꽃이 피는 한해살이풀.

1. CỎ LÔNG, CỎ ĐUÔI CÁO: Cây hàng năm, lá hẹp và dài, nở hoa màu đỏ sẫm hay màu xanh lục nhạt hình đuôi cún con ở phần ngọn mỏng vào mùa hè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길가의 강아지풀.
    Puppies by the roadside.
  • 강아지풀이 나다.
    I have a puppy.
  • 강아지풀이 자라다.
    Puppy grass grows.
  • 강아지풀을 꺾다.
    Bend the grass.
  • 강아지풀을 보다.
    Look at the puppy grass.
  • 강아지풀의 꽃은 솜털처럼 부드럽고 보송보송했다.
    The flowers of the puppy grass were as soft and fluffy as fluffy.
  • 민준이는 길가의 강아지풀을 꺾어 유민이를 간지럽혔다.
    Min-joon tickled yu-min by breaking the grass on the roadside.
  • 엄마, 이 풀은 왜 이름이 강아지풀이에요?
    Mom, why is this grass called puppy grass?
    꽃이 꼭 강아지 꼬리처럼 생겨서 그런 이름이 붙은 거야.
    That's the name of the flower because it looks like a dog's tail.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강아지풀 (강아지풀)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8)