Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강아지풀 (강아지풀)
강아지풀
Start 강 강 End
Start
End
Start 아 아 End
Start 지 지 End
Start 풀 풀 End
• Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)