🌟 과포화 (過飽和)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과포화 (
과ː포화
)
🌷 ㄱㅍㅎ: Initial sound 과포화
-
ㄱㅍㅎ (
간편화
)
: 간단하고 편리해짐. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 SỰ GIẢN TIỆN HÓA, SỰ ĐƠN GIẢN HÓA: Việc trở nên đơn giản và tiện lợi. Hoặc việc làm cho trở nên như thế. -
ㄱㅍㅎ (
과포화
)
: 어떤 용액이 어떤 온도에서 자신이 녹일 수 있는 양 이상의 물질을 녹이고 있는 상태.
Danh từ
🌏 QUÁ BÃO HÒA: Trạng thái ở một nhiệt độ nào đó một dung dịch hoà tan lượng vật chất nhiều hơn lượng nó có thể hoà tan. -
ㄱㅍㅎ (
간편히
)
: 간단하고 편리하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GIẢN TIỆN: Một cách đơn giản và tiện lợi. -
ㄱㅍㅎ (
공평히
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CÔNG BÌNH, MỘT CÁCH CÔNG BẰNG: Một cách đồng đều cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
• Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)