🌟 과포화 (過飽和)

Danh từ  

1. 어떤 용액이 어떤 온도에서 자신이 녹일 수 있는 양 이상의 물질을 녹이고 있는 상태.

1. QUÁ BÃO HÒA: Trạng thái ở một nhiệt độ nào đó một dung dịch hoà tan lượng vật chất nhiều hơn lượng nó có thể hoà tan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포화와 과포화.
    Gunfire and overfishing.
  • Google translate 과포화 상태.
    A state of over-saturation.
  • Google translate 과포화 용액.
    An over-saturated solution.
  • Google translate 과포화 증기.
    Over-saturated steam.
  • Google translate 과포화가 되다.
    Overpopulation.
  • Google translate 과학 시간에 학생들이 용액을 냉각시키며 과포화 상태로 만드는 실험을 했다.
    In science class, students conducted experiments to cool the solution and make it superfluous.
  • Google translate 과포화가 된 용액은 매우 불안정하기 때문에 조금만 충격을 주어도 상태가 변한다.
    The over-saturated solution is very unstable, so the condition changes with a little impact.
  • Google translate 선생님, 이 용액은 과포화 상태가 되지 않는데요.
    Sir, this solution doesn't over-saturate.
    Google translate 이 물질을 액체에 최대한 녹인 후에 아주 천천히 냉각시켜 보세요.
    Dissolve this substance as much as possible in the liquid and cool it very slowly.

과포화: supersaturation,かほうわ【過飽和】,sursaturation,saturación excesiva, sobresaturación,تشبُّع مفرط,хэт шингээлт,quá bão hòa,สภาพการละลาย, การอิ่มตัวมากเกินไป, การเพิ่มความเข้มข้น(สารละลายเคมี)จนเกินจุดอิ่มตัว,pelelehan, pencairan,пересыщение,过饱和,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과포화 (과ː포화)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)