🌟 공인하다 (共認 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공인하다 (
공ː인하다
)
📚 Từ phái sinh: • 공인(共認): 널리 많은 사람들이 인정함.
🗣️ 공인하다 (共認 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 자타가 공인하다. [자타 (自他)]
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 공인하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97)