🌟 공인하다 (共認 하다)

Động từ  

1. 널리 많은 사람들이 인정하다.

1. THỪA NHẬN: Nhiều người thừa nhận rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자타가 공인하다.
    Authorized by others.
  • Google translate 그는 많은 사람들이 공인한 농업 전문가이다.
    He's a certified agricultural expert by many.
  • Google translate 그 가게의 냉면은 자타가 공인하는 훌륭한 음식이다.
    The store's naengmyeon is an excellent food recognized by everyone.
  • Google translate 어제 본 연극 재미있었어?
    Did you enjoy the play you saw yesterday?
    Google translate 응. 만인이 공인하는 연기력을 갖춘 배우들이 출연해서 좋았어.
    Yeah. it was good to have actors with universal acting skills.

공인하다: recognize publicly,こうにんする【公認する】,reconnaître,reconocer,يبيح,олон нийтээр хүлээн зөвшөөрөх,thừa nhận,ได้รับการยอมรับร่วมกัน,diakui,широко признавать,公认,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공인하다 (공ː인하다)
📚 Từ phái sinh: 공인(共認): 널리 많은 사람들이 인정함.

🗣️ 공인하다 (共認 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Việc nhà (48) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97)