🌟 공인하다 (共認 하다)

Động từ  

1. 널리 많은 사람들이 인정하다.

1. THỪA NHẬN: Nhiều người thừa nhận rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자타가 공인하다.
    Authorized by others.
  • 그는 많은 사람들이 공인한 농업 전문가이다.
    He's a certified agricultural expert by many.
  • 그 가게의 냉면은 자타가 공인하는 훌륭한 음식이다.
    The store's naengmyeon is an excellent food recognized by everyone.
  • 어제 본 연극 재미있었어?
    Did you enjoy the play you saw yesterday?
    응. 만인이 공인하는 연기력을 갖춘 배우들이 출연해서 좋았어.
    Yeah. it was good to have actors with universal acting skills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공인하다 (공ː인하다)
📚 Từ phái sinh: 공인(共認): 널리 많은 사람들이 인정함.

🗣️ 공인하다 (共認 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)