🌟 개혁적 (改革的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개혁적 (
개ː혁쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 개혁(改革): 불합리한 제도나 기구 등을 새롭게 고침.
🌷 ㄱㅎㅈ: Initial sound 개혁적
-
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ KHOA HỌC, MANG TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학적
)
: 과학의 이치나 체계에 맞는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA HỌC, TÍNH KHOA HỌC: Đúng với hệ thống hay lý luận khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
과학자
)
: 과학의 한 분야에서 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ KHOA HỌC: Người chuyên nghiên cứu về một lĩnh vực khoa học. -
ㄱㅎㅈ (
가해자
)
: 다른 사람에게 해를 준 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GÂY HẠI: Người gây hại cho người khác. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따른.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KẾ HOẠCH: Mang tính làm theo kế hoạch đã định trước. -
ㄱㅎㅈ (
계획적
)
: 미리 정한 계획에 따름.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KẾ HOẠCH: Việc làm theo kế hoạch đã định ra trước. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH GIÁO HUẤN: Cái đáng trở thành sự chỉ dẫn hay giúp ích cho hành động. -
ㄱㅎㅈ (
교훈적
)
: 행동에 도움이나 지침이 될 만한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GIÁO HUẤN: Đáng trở thành sự chỉ dẫn hoặc giúp ích cho hành động.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)