🌟 개혁적 (改革的)

Danh từ  

1. 불합리한 제도나 기구 등을 새롭고 고치는 것.

1. TÍNH ĐỔI MỚI, TÍNH CẢI CÁCH: Việc sửa chữa và làm mới tổ chức hay chế độ bất hợp lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개혁적인 삶.
    A reformative life.
  • Google translate 개혁적인 생각.
    Reformed ideas.
  • Google translate 개혁적인 자세.
    Reformist postures.
  • Google translate 개혁적인 정책.
    A reformative policy.
  • Google translate 개혁적으로 바뀌다.
    Be reformed.
  • Google translate 새로 오신 교장 선생님은 우리 학교를 개혁적으로 바꾸어 나가셨다.
    The new principal has turned our school into a reformative one.
  • Google translate 이 선생은 공부와 수업에서 벗어나, 개혁적인 태도로 학생을 대한다.
    Mr. lee treats students with a reformative attitude, away from study and class.
  • Google translate 김 과장은 변화를 두려워하지 않고 부당한 일을 참지 못하는 개혁적인 사람이다.
    Kim is a reformer who is not afraid of change and can't stand unfairness.

개혁적: being reformative,かいかくてき【改革的】。かくしんてき【革新的】,(n.) révolutionnaire, réformateur,reformista, reformador,إصلاح ، تجديد,өөрчлөлттэй, шинэчлэлттэй, шинэлэг байдалтай,tính đổi mới, tính cải cách,ที่มีการปฏิรูปใหม่, ที่ปรับปรุงใหม่, ที่เปลี่ยนแปลงใหม่, ที่แก้ไขใหม่,baru, bersifat reformasi,реформистский,改革的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개혁적 (개ː혁쩍)
📚 Từ phái sinh: 개혁(改革): 불합리한 제도나 기구 등을 새롭게 고침.

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Chính trị (149) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)