🌟 안하무인 (眼下無人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안하무인 (
안ː하무인
)
🌷 ㅇㅎㅁㅇ: Initial sound 안하무인
-
ㅇㅎㅁㅇ (
안하무인
)
: 세상에서 자기가 가장 잘난 듯이 남을 깔보고 업신여김.
Danh từ
🌏 (SỰ) CHẲNG XEM AI RA GÌ: Sự khinh miệt và xem thường người khác cứ như là bản thân mình giỏi nhất thế gian.
• Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132)