🌟 안하무인 (眼下無人)

Danh từ  

1. 세상에서 자기가 가장 잘난 듯이 남을 깔보고 업신여김.

1. (SỰ) CHẲNG XEM AI RA GÌ: Sự khinh miệt và xem thường người khác cứ như là bản thân mình giỏi nhất thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안하무인의 처사.
    Anha-mu-man's procedure.
  • Google translate 안하무인의 태도.
    The attitude of the lord of lords.
  • Google translate 안하무인이 따로 없다.
    There's no such thing as a receptionist.
  • Google translate 안하무인으로 행동하다.
    Behave like a lord.
  • Google translate 민준이는 힘이 센 형만 믿고 학교에서 친구들을 안하무인으로 대한다.
    Min-joon treats his friends as a servant at school, believing only in his strong older brother.
  • Google translate 우리 회사의 김 과장은 항상 안하무인 격으로 다른 사람의 말은 들으려고 하지 않는다.
    Mr. kim of our company always refuses to listen to others.
  • Google translate 우리 아들이 너무 제멋대로 행동하고 다른 사람을 자꾸 무시해서 걱정이야.
    I'm worried because my son is acting so unruly and keeps ignoring others.
    Google translate 자꾸 안하무인으로 행동하지 않도록 네가 잘 야단치고 타일러야지.
    You're gonna have to scold him and tie him up so that he doesn't keep acting like a lord.

안하무인: being audacious; being supercilious,がんちゅうひとなし【眼中人無し】,orgueil, fatuité, arrogance, prétention,audacia, atrevimiento, osadía, intrepidez,أسلوب إهمال وإهانة الآخر,их зантай, бардам, дээрэлхүү, сэхүүн,(sự) chẳng xem ai ra gì,การยกตนข่มท่าน, การสบประมาทคนอื่น, การเหยียดหยามคนอื่น,sombong, angkuh,высокомерие; надменность; заносчивость,目中无人,目空一切,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안하무인 (안ː하무인)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132)