Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어슷썰기 (어슫썰기)
어슫썰기
Start 어 어 End
Start
End
Start 슷 슷 End
Start 썰 썰 End
Start 기 기 End
• Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)