🌟 어슷썰기

Danh từ  

1. 오이, 파, 무 등을 한쪽 방향으로 비스듬하게 써는 것.

1. XẮT XÉO, CẮT XÉO: Việc cắt dưa chuột, hành, củ cải lệch về một hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어슷썰기를 하다.
    Cut diagonally.
  • Google translate 부대찌개를 만들기 위해 소시지를 어슷썰기로 준비했다.
    To make budae jjigae, we prepared to cut sausage diagonally.
  • Google translate 어슷썰기를 한 파를 찌개에 넣으면 그 향이 더 잘 우러난다.
    If you put a scallion of diagonal slices in the stew, the aroma is better.
  • Google translate 엄마, 떡국을 만들 떡은 어떻게 썰까요?
    Mom, how do you cut the rice cake for the soup?
    Google translate 어슷썰기를 해야 하니까 칼을 비스듬하게 대고 썰어.
    Cut the knife diagonally, so put the knife at an angle.

어슷썰기: diagonal cutting,ななめぎり【斜め切り】,découpage en diagonale,corte sesgado, corte diagonal,قطع مائل,ташуу хэрчих,xắt xéo, cắt xéo,การหั่นเฉียง ๆ, การหั่นเอียง ๆ,mengiris miring,шинкование,斜切,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어슷썰기 (어슫썰기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)