🌟 가공식품 (加工食品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가공식품 (
가공식품
)
🗣️ 가공식품 (加工食品) @ Giải nghĩa
- 인스턴트식품 (instant食品) : 그 자리에서 바로 조리해 먹을 수 있고 저장하거나 가지고 다니기에 편리한 가공식품.
🗣️ 가공식품 (加工食品) @ Ví dụ cụ thể
- 외국제 가공식품. [외국제 (外國製)]
- 보통 제조업이나 가공식품 산업은 제이차 산업에 해당한다. [제이차 산업 (第二次産業)]
🌷 ㄱㄱㅅㅍ: Initial sound 가공식품
-
ㄱㄱㅅㅍ (
건강식품
)
: 건강을 유지하거나 더욱 건강해지기 위하여 먹는 식품.
Danh từ
🌏 THỰC PHẨM SỨC KHOẺ: Thực phẩm ăn để khoẻ hơn hoặc duy trì sức khoẻ. -
ㄱㄱㅅㅍ (
가공식품
)
: 저장과 조리가 편리하도록 원료를 특별한 방법으로 가공하여 새롭게 만든 먹을거리.
Danh từ
🌏 THỰC PHẨM GIA CÔNG, THỰC PHẨM CHẾ BIẾN: Đồ ăn được làm mới do gia công nguyên liệu theo phương pháp đặc biệt để bảo quản và chế biến tiện lợi.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121)