🌟 가공식품 (加工食品)

Danh từ  

1. 저장과 조리가 편리하도록 원료를 특별한 방법으로 가공하여 새롭게 만든 먹을거리.

1. THỰC PHẨM GIA CÔNG, THỰC PHẨM CHẾ BIẾN: Đồ ăn được làm mới do gia công nguyên liệu theo phương pháp đặc biệt để bảo quản và chế biến tiện lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농산물 가공식품.
    Agricultural processed food.
  • 수산 가공식품.
    Fisheries processed food.
  • 우유 가공식품.
    Milk processed food.
  • 육류 가공식품.
    Meat processed food.
  • 축산물 가공식품.
    Livestock processed food.
  • 가공식품을 만들다.
    Make processed food.
  • 가공식품을 판매하다.
    To sell processed food.
  • 나는 여행 갈 때 보관이 쉽고 조리가 간단한 통조림으로 된 가공식품을 많이 가져간다.
    I take a lot of processed foods that are easy to store and simple to cook when i travel.
  • 먹기 편한 약이나 음료수 형태로 만든 인삼 가공식품이 인기이다.
    Ginseng processed foods made in the form of easy-to-eat medicine or beverages are popular.
  • 귤 초콜릿도 있네?
    There's tangerine chocolate, too.
    응, 가게에 잼, 과자, 떡처럼 귤로 만든 가공식품이 많더라.
    Yes, there are many processed foods made of tangerines like jam, cookies, and rice cakes in the store.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가공식품 (가공식품)


🗣️ 가공식품 (加工食品) @ Giải nghĩa

🗣️ 가공식품 (加工食品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160)