ㄱㄱㅅㅍ (
건강식품
)
: 건강을 유지하거나 더욱 건강해지기 위하여 먹는 식품.
Danh từ
🌏 THỰC PHẨM SỨC KHOẺ: Thực phẩm ăn để khoẻ hơn hoặc duy trì sức khoẻ.
ㄱㄱㅅㅍ (
가공식품
)
: 저장과 조리가 편리하도록 원료를 특별한 방법으로 가공하여 새롭게 만든 먹을거리.
Danh từ
🌏 THỰC PHẨM GIA CÔNG, THỰC PHẨM CHẾ BIẾN: Đồ ăn được làm mới do gia công nguyên liệu theo phương pháp đặc biệt để bảo quản và chế biến tiện lợi.