🌟 경망스럽다 (輕妄 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경망스럽다 (
경망스럽따
) • 경망스러운 (경망스러운
) • 경망스러워 (경망스러워
) • 경망스러우니 (경망스러우니
) • 경망스럽습니다 (경망스럽씀니다
)
🗣️ 경망스럽다 (輕妄 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- 경망스럽다. [-스럽다]
🌷 ㄱㅁㅅㄹㄷ: Initial sound 경망스럽다
-
ㄱㅁㅅㄹㄷ (
교만스럽다
)
: 잘난 체하면서 남을 무시하고 말이나 행동이 건방진 데가 있다.
Tính từ
🌏 KIÊU NGẠO, NGẠO MẠN, KIÊU CĂNG: Vừa làm ra vẻ ta đây, vừa coi thường người khác và có hành động hoặc lời nói vênh váo. -
ㄱㅁㅅㄹㄷ (
경멸스럽다
)
: 무시하거나 낮추어 보고 싶을 만큼 매우 싫다.
Tính từ
🌏 KHINH MIỆT, MIỆT THỊ, KHINH BỈ: Rất ghét tới mức coi thường hay muốn nhìn nhận đánh giá thấp. -
ㄱㅁㅅㄹㄷ (
거만스럽다
)
: 잘난 체하며 자기보다 남을 낮추어 보는 데가 있다.
Tính từ
🌏 KIÊU CĂNG, NGẠO MẠN: Ra vẻ ta đây và có phần coi thường người khác hơn mình. -
ㄱㅁㅅㄹㄷ (
경망스럽다
)
: 말이나 행동이 가볍고 조심스럽지 못한 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 HỖN HÀO, HỖN XƯỢC, XẤC XƯỢC: Có cảm giác rằng lời nói hay hành động nông cạn và thiếu cẩn trọng.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10)