🌟 경망스럽다 (輕妄 스럽다)

Tính từ  

1. 말이나 행동이 가볍고 조심스럽지 못한 느낌이 있다.

1. HỖN HÀO, HỖN XƯỢC, XẤC XƯỢC: Có cảm giác rằng lời nói hay hành động nông cạn và thiếu cẩn trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경망스러운 짓.
    A frivolous act.
  • Google translate 경망스러운 태도.
    A frivolous attitude.
  • Google translate 경망스럽게 떠들다.
    Make a frivolous noise.
  • Google translate 경망스럽게 웃다.
    Laugh frivolously.
  • Google translate 행동이 경망스럽다.
    The act is frivolous.
  • Google translate 민준이는 진지하지 못한 경망스러운 태도 때문에 일을 그르치는 일이 자주 있다.
    Min-jun often gets things wrong because of his non-serious, frivolous attitude.
  • Google translate 지수는 곱상한 외모와는 어울리지 않게 경망스럽게 웃는 버릇 때문에 지적을 받았다.
    Jisoo was criticized for her frivolous habit of laughing out of proportion to her fine appearance.
  • Google translate 어른들 앞에서는 경망스럽게 떠들지 말고 조숙하게 처신하렴.
    Don't be frivolous in front of adults and behave preciously.
    Google translate 알았어요. 엄마.
    Okay. mom.

경망스럽다: flippant; frivolous; imprudent,かるはずみだ【軽はずみだ】,imprudent, indiscret, frivole, léger, futile, désinvolte, superficiel,imprudente, insensato, frívolo, veleidoso,وقح، تافه,хөнгөмсөг, бодлогогүй,hỗn hào, hỗn xược, xấc xược,ไม่รอบคอบ, ไม่ระมัดระวัง, ประมาท, สะเพร่า,sembrono,легкомысленный; неблагоразумный; неосмотрительный; нескромный; опрометчивый,轻妄,轻浮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경망스럽다 (경망스럽따) 경망스러운 (경망스러운) 경망스러워 (경망스러워) 경망스러우니 (경망스러우니) 경망스럽습니다 (경망스럽씀니다)

🗣️ 경망스럽다 (輕妄 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 경망스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10)