🌟 낙인찍히다 (烙印 찍히다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낙인찍히다 (
나긴찌키다
) • 낙인찍히어 (나긴찌키어
나긴찌키여
) 낙인찍혀 (나긴찌켜
) • 낙인찍히니 (나긴찌키니
)
📚 Từ phái sinh: • 낙인찍다(烙印찍다): 바꾸기 힘든 나쁜 평가나 판정을 하다.
🗣️ 낙인찍히다 (烙印 찍히다) @ Ví dụ cụ thể
- 배교자로 낙인찍히다. [배교자 (背敎者)]
- 이단자로 낙인찍히다. [이단자 (異端者)]
- 빨갱이로 낙인찍히다. [빨갱이]
- 변절자로 낙인찍히다. [변절자 (變節者)]
🌷 ㄴㅇㅉㅎㄷ: Initial sound 낙인찍히다
-
ㄴㅇㅉㅎㄷ (
낙인찍히다
)
: 바꾸기 힘든 나쁜 평가나 판정을 받다.
Động từ
🌏 BỊ MANG TIẾNG: Chịu sự đánh giá hoặc sự phán xét tồi tệ, khó thay đổi.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36)