🌟 낙인찍히다 (烙印 찍히다)

Động từ  

1. 바꾸기 힘든 나쁜 평가나 판정을 받다.

1. BỊ MANG TIẾNG: Chịu sự đánh giá hoặc sự phán xét tồi tệ, khó thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제아로 낙인찍히다.
    Be branded a troublemaker.
  • Google translate 배신자로 낙인찍히다.
    Be branded as a traitor.
  • Google translate 실패작이라고 낙인찍히다.
    Branded as a failure.
  • Google translate 단정적으로 낙인찍히다.
    Stigmatize conclusively.
  • Google translate 승규는 동지들을 경찰에 신고하여 배신자로 낙인찍혔다.
    Seung-gyu reported his comrades to the police and branded them as traitors.
  • Google translate 친구들과 자주 싸우던 내 친구는 문제아로 낙인찍히고 말았다.
    My friend, who often fought with friends, was branded a troublemaker.
  • Google translate 한번 나쁜 사람으로 낙인찍힌 사람은 다시 좋게 인정받기가 어렵다.
    It is hard for a man once branded as a bad man to be recognized again.
  • Google translate 오늘 상사의 말에 기분이 나빠서 대들었어.
    I was offended by the boss's words today.
    Google translate 너 그러다가 버릇없는 사원으로 낙인찍힐지도 모르니까 내일 가서 사과드려.
    You might be branded as a rude employee, so go apologize tomorrow.

낙인찍히다: be stigmatized,らくいんをおされる【烙印を押される】。レッテルがはられる【レッテルが貼られる】,être marqué, être marqué au fer rouge,marcarse, caracterizarse, infamarse, descalificarse,يُوصمُ,муу нэртэй болох, олиггүй нэр зүүх,bị mang tiếng,ถูกตราหน้า, ทำให้เกิดรอยมลทิน,mendapat stigma(buruk), dicap,заработать клеймо,被打上烙印,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙인찍히다 (나긴찌키다) 낙인찍히어 (나긴찌키어나긴찌키여) 낙인찍혀 (나긴찌켜) 낙인찍히니 (나긴찌키니)
📚 Từ phái sinh: 낙인찍다(烙印찍다): 바꾸기 힘든 나쁜 평가나 판정을 하다.

🗣️ 낙인찍히다 (烙印 찍히다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 낙인찍히다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36)