🌟 꼭두새벽
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼭두새벽 (
꼭뚜새벽
) • 꼭두새벽이 (꼭뚜새벼기
) • 꼭두새벽도 (꼭뚜새벽또
) • 꼭두새벽만 (꼭뚜새병만
)
🌷 ㄲㄷㅅㅂ: Initial sound 꼭두새벽
-
ㄲㄷㅅㅂ (
꼭두새벽
)
: 매우 이른 새벽.
Danh từ
🌏 SỚM TINH MƠ: Rạng đông rất sớm.
• Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Du lịch (98)