🌟 대성하다 (大成 하다)

Động từ  

1. 크게 성공하다.

1. ĐẠI THÀNH CÔNG: Thành công lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대성할 아이.
    A great kid.
  • Google translate 대성할 인물.
    A great man.
  • Google translate 그녀는 세계 최고의 예술가로 대성하였다.
    She was the world's greatest artist.
  • Google translate 인생에서 대성하고 싶다면 모든 일에 최선을 다하십시오.
    If you want to make it in life, do your best in everything.
  • Google translate 홀로 아들을 키우신 어머니를 생각해서라도 그는 꼭 대성하리라 결심하였다.
    Thinking of a mother who raised her son alone, he decided to make it.
  • Google translate 아이가 이해력이 좋지 않아 걱정이에요.
    I'm afraid he doesn't have a good understanding.
    Google translate 그래도 저 아이는 성실하고 끈기가 있어 커서 분명히 대성할 것입니다.
    Still, that child is diligent and patient and will surely succeed.

대성하다: be crowned with success,たいせいする【大成する】,achever avec succès, réussir, se faire une réputation, se faire un nom,triunfar, arrollar,يتقدم,их амжилтанд хүрэх,đại thành công,สำเร็จอย่างยิ่งใหญ่, ประสบความสำเร็จอย่างยิ่งใหญ่,sukses besar,достигать огромного успеха,事业有成,大有作为,成大器,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대성하다 (대ː성하다)
📚 Từ phái sinh: 대성(大成): 크게 성공함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82)