🌟 대성하다 (大成 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대성하다 (
대ː성하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대성(大成): 크게 성공함.
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82)