🌟 다소곳하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다소곳하다 (
다소고타다
) • 다소곳한 (다소고탄
) • 다소곳하여 (다소고타여
) 다소곳해 (다소고태
) • 다소곳하니 (다소고타니
) • 다소곳합니다 (다소고탐니다
)
🌷 ㄷㅅㄱㅎㄷ: Initial sound 다소곳하다
-
ㄷㅅㄱㅎㄷ (
대성공하다
)
: 아주 만족스러운 큰 성공을 거두다.
Động từ
🌏 ĐẠI THÀNH CÔNG: Thu được thành công lớn rất mãn nguyện. -
ㄷㅅㄱㅎㄷ (
득시글하다
)
: 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하다.
Tính từ
🌏 LÚC NHÚC, NHUNG NHÚC, LÁO NHÁO: Người hay động vật tập trung đông và lộn xộn. -
ㄷㅅㄱㅎㄷ (
다소곳하다
)
: 얌전하고 온순하다.
Tính từ
🌏 NGOAN NGOÃN: Dịu dàng, điềm tĩnh và ưa nhìn.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)