🌟 대성공하다 (大成功 하다)

Động từ  

1. 아주 만족스러운 큰 성공을 거두다.

1. ĐẠI THÀNH CÔNG: Thu được thành công lớn rất mãn nguyện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대성공한 비결.
    The secret to a great success.
  • Google translate 사업이 대성공하다.
    Business is a great success.
  • Google translate 공연에 대성공하다.
    Great success in the performance.
  • Google translate 승규는 사업이 대성공해서 큰 부자가 되었다.
    Seung-gyu's business was a big hit and he became a big rich man.
  • Google translate 김 교수는 자신의 분야에서 최고의 권위자로 대성공하였다.
    Professor kim was a great success as a top authority in his field.
  • Google translate 우리 공연이 또 매진되었다면서요?
    I hear we're sold out again.
    Google translate 맞아요. 이번 공연도 대성공했어요!
    That's right. this concert was a great success, too!

대성공하다: attain a great success,だいせいこうする【大成功する】,connaître un grand succès,tener gran éxito,يتفوق,их амжилтанд хүрэх, их амжилт олох,đại thành công,ประสบผลสำเร็จอย่างยิ่งใหญ่, ประสบความสำเร็จอันยิ่งใหญ่,sukses besar,,巨大成功,大获成功,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대성공하다 (대ː성공하다)
📚 Từ phái sinh: 대성공(大成功): 아주 만족스러운 큰 성공.

💕Start 대성공하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159)