🌟 대성공하다 (大成功 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대성공하다 (
대ː성공하다
)
📚 Từ phái sinh: • 대성공(大成功): 아주 만족스러운 큰 성공.
🌷 ㄷㅅㄱㅎㄷ: Initial sound 대성공하다
-
ㄷㅅㄱㅎㄷ (
대성공하다
)
: 아주 만족스러운 큰 성공을 거두다.
Động từ
🌏 ĐẠI THÀNH CÔNG: Thu được thành công lớn rất mãn nguyện. -
ㄷㅅㄱㅎㄷ (
득시글하다
)
: 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하다.
Tính từ
🌏 LÚC NHÚC, NHUNG NHÚC, LÁO NHÁO: Người hay động vật tập trung đông và lộn xộn. -
ㄷㅅㄱㅎㄷ (
다소곳하다
)
: 얌전하고 온순하다.
Tính từ
🌏 NGOAN NGOÃN: Dịu dàng, điềm tĩnh và ưa nhìn.
• Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159)