🌟 다원론 (多元論)

Danh từ  

1. 세계나 우주를 둘 이상의 여러 가지 근원적인 원리로 설명하는 이론.

1. THUYẾT ĐA NGUYÊN, ĐA NGUYÊN LUẬN: Học thuyết giải thích thế giới hay vũ trụ bằng hai nguyên lý căn bản trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종교 다원론.
    Religious pluralism.
  • Google translate 일원론과 다원론.
    One theory and pluralism.
  • Google translate 다원론의 입장.
    The position of pluralism.
  • Google translate 다원론을 주장하다.
    Arguing a pluralism.
  • Google translate 다원론을 지지하다.
    Support pluralism.
  • Google translate 다원론은 존재하는 것 모두를 유일한 하나의 원리로 설명할 수는 없다고 본다.
    The pluralism does not believe that all that exists can be explained by the only single principle.
  • Google translate 절대적 권위를 인정하지 않는 사람들은 일원론 대신 다원론을 설득력 있는 이론으로 받아들인다.
    Those who do not recognize absolute authority accept pluralism as a persuasive theory instead of monism.
  • Google translate 그럼 너는 우주가 하나의 원리로 이루어진 것이 아니라고 생각해?
    So you don't think the universe is made up of one principle?
    Google translate 응. 나는 다원론을 지지하거든.
    Yes. i support pluralism.
Từ tham khảo 이원론(二元論): 서로 대립되는 두 개의 원리나 원인으로 사물을 설명하려는 이론.
Từ tham khảo 일원론(一元論): 하나의 원리로 전체를 설명하려는 태도. 또는 그런 사고방식., 우주의 …

다원론: pluralism,たげんろん【多元論】,pluralisme,pluralismo,تعدّديّة,плюрализм,thuyết đa nguyên, đa nguyên luận,พหุนิยม,pluralisme,плюрализм,多元论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다원론 (다원논)
📚 Từ phái sinh: 다원론적(多元論的): 세계나 우주를 둘 이상의 여러 가지 근원적인 원리로 설명하는 이론에… 다원론적(多元論的): 세계나 우주를 둘 이상의 여러 가지 근원적인 원리로 설명하는 이론에…

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43)