🌟 다원론 (多元論)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다원론 (
다원논
)
📚 Từ phái sinh: • 다원론적(多元論的): 세계나 우주를 둘 이상의 여러 가지 근원적인 원리로 설명하는 이론에… • 다원론적(多元論的): 세계나 우주를 둘 이상의 여러 가지 근원적인 원리로 설명하는 이론에…
🌷 ㄷㅇㄹ: Initial sound 다원론
-
ㄷㅇㄹ (
동아리
)
: 취미나 뜻이 같은 사람들의 모임.
☆☆
Danh từ
🌏 HỘI, NHÓM, CÂU LẠC BỘ: Hội của những người cùng sở thích hoặc suy nghĩ. -
ㄷㅇㄹ (
덩어리
)
: 양이나 수가 많이 뭉쳐서 이루어진 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHỐI, CỤC, ĐÁM: Cái được tạo nên do số hay lượng tập hợp nhiều lại. -
ㄷㅇㄹ (
둥우리
)
: 나뭇가지나 짚 등을 엮어 만든 닭의 집.
Danh từ
🌏 Ổ GÀ: Ổ của gà được bện bằng nhánh cây hay rơm. -
ㄷㅇㄹ (
대용량
)
: 어떤 것 안에 들어갈 수 있는 분량이 매우 큼.
Danh từ
🌏 DUNG LƯỢNG LỚN, TRỮ LƯỢNG LỚN: Lượng có thể đưa vào bên trong cái nào đó rất lớn. -
ㄷㅇㄹ (
동원령
)
: 전쟁 같은 비상사태가 일어났을 때 군대나 전쟁에 필요한 물건을 한데 모으려고 내리는 명령.
Danh từ
🌏 LỆNH TỔNG ĐỘNG VIÊN: Mệnh lệnh ban ra nhằm quy tập vào một nơi các vật dụng cần thiết cho chiến tranh hay quân đội khi tình trạng bất thường như chiến tranh… xảy ra. -
ㄷㅇㄹ (
대여료
)
: 물건을 빌려 쓰기 위해 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN THUÊ, PHÍ THUÊ: Tiền trả để mượn đồ vật rồi sử dụng. -
ㄷㅇㄹ (
다원론
)
: 세계나 우주를 둘 이상의 여러 가지 근원적인 원리로 설명하는 이론.
Danh từ
🌏 THUYẾT ĐA NGUYÊN, ĐA NGUYÊN LUẬN: Học thuyết giải thích thế giới hay vũ trụ bằng hai nguyên lý căn bản trở lên.
• Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43)