🌟 내부적 (內部的)

Định từ  

1. 내부에 관계되거나 내부에만 한정되는.

1. THUỘC VỀ NỘI BỘ, THUỘC VỀ BÊN TRONG, THUỘC VỀ NỘI TẠI: Có quan hệ với bên trong hoặc được giới hạn chỉ ở bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내부적 갈등.
    Internal conflict.
  • Google translate 내부적 대립.
    Internal confrontation.
  • Google translate 내부적 모순.
    Internal contradiction.
  • Google translate 내부적 문제.
    Internal problems.
  • Google translate 내부적 분열.
    Internal division.
  • Google translate 외부에 적이 생기면 내부적 갈등이 해결되기도 한다.
    When an enemy is outside, internal conflicts may be resolved.
  • Google translate 인격은 단순한 외부적 관찰의 대상이 아니라 깊은 내부적 세계로 보아야 한다.
    Personality should not be seen simply as an object of external observation, but as a deep inner world.
  • Google translate 이 상황을 벗어나려면 우선 내부적 문제부터 해결해야 하지 않을까요?
    To get out of this, shouldn't we start with internal issues?
    Google translate 네. 조직 내 문제부터 해결해야 외부 문제도 해결할 수 있겠죠.
    Yeah. we'll have to solve the problems within the organization first to solve the external problems.
Từ trái nghĩa 외부적(外部的): 외부에 나타나거나 외부와 관계되는.

내부적: internal,ないぶてき【内部的】,(dét.) intérieur, interne, de l’intérieur,interior, interno,داخلية، شيء داخلي,дотоод, дотор,thuộc về nội bộ, thuộc về bên trong, thuộc về nội tại,ภายใน, ข้างใน, ทางด้านใน,internal, dalam, di dalam,внутренний,内部的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내부적 (내ː부적)
📚 Từ phái sinh: 내부(內部): 사물의 안쪽 공간., 사회 조직이나 구조의 안쪽 범위.


🗣️ 내부적 (內部的) @ Giải nghĩa

🗣️ 내부적 (內部的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53)