🌟 내부적 (內部的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내부적 (
내ː부적
)
📚 Từ phái sinh: • 내부(內部): 사물의 안쪽 공간., 사회 조직이나 구조의 안쪽 범위.
🗣️ 내부적 (內部的) @ Giải nghĩa
- 내우외환 (內憂外患) : 내부적 어려움과 외부적 어려움이 함께 있는 상황.
🗣️ 내부적 (內部的) @ Ví dụ cụ thể
- 내부적 반란. [반란 (叛亂/反亂)]
- 내부적 결속. [결속 (結束)]
- 우리 회사는 외부적으로 드러난 문제보다 더 심각한 내부적 어려움을 겪고 있다. [외부적 (外部的)]
🌷 ㄴㅂㅈ: Initial sound 내부적
-
ㄴㅂㅈ (
내부적
)
: 내부에 관계되거나 내부에만 한정되는 것.
Danh từ
🌏 NỘI BỘ, BÊN TRONG, NỘI TẠI: Việc có quan hệ với bên trong hoặc được giới hạn chỉ ở bên trong. -
ㄴㅂㅈ (
내방자
)
: 어떤 곳에 찾아온 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THĂM VIẾNG, NGƯỜI THAM QUAN: Người tìm đến nơi nào đó. -
ㄴㅂㅈ (
내부적
)
: 내부에 관계되거나 내부에만 한정되는.
Định từ
🌏 THUỘC VỀ NỘI BỘ, THUỘC VỀ BÊN TRONG, THUỘC VỀ NỘI TẠI: Có quan hệ với bên trong hoặc được giới hạn chỉ ở bên trong.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53)