🌟 껌벅껌벅하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껌벅껌벅하다 (
껌벅껌버카다
)
📚 Từ phái sinh: • 껌벅껌벅: 큰 불빛이 자꾸 어두워졌다 밝아졌다 하는 모양., 큰 눈이 자꾸 감겼다 뜨였다…
• Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155)