🌟 담쌓다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담쌓다 (
담싸타
) • 담쌓아 (담싸아
) • 담쌓으니 (담싸으니
) • 담쌓는 (담싼는
) • 담쌓습니다 (담싸씀니다
)
🌷 ㄷㅆㄷ: Initial sound 담쌓다
-
ㄷㅆㄷ (
담쌓다
)
: 인연이나 관계를 아주 끊다.
Động từ
🌏 CẮT ĐỨT (QUAN HỆ): Cắt đứt hẳn mối quan hệ hay duyên nợ. -
ㄷㅆㄷ (
되씹다
)
: 씹던 것을 삼키지 않고 계속해서 다시 씹다.
Động từ
🌏 NHAI HOÀI, NHAI LẠI: Không nuốt mà tiếp tục nhai lại thứ đã nhai. -
ㄷㅆㄷ (
되쏘다
)
: 거울 같은 것이 빛을 받아 반사하다.
Động từ
🌏 PHẢN CHIẾU LẠI: Những thứ như gương tiếp nhận ánh sáng rồi phản chiếu. -
ㄷㅆㄷ (
덧쓰다
)
: 쓴 위에 겹쳐 쓰다.
Động từ
🌏 ĐỘI CHỒNG LÊN: Đội chồng lên cái đã đội.
• Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)