🌟 담쌓다

Động từ  

1. 인연이나 관계를 아주 끊다.

1. CẮT ĐỨT (QUAN HỆ): Cắt đứt hẳn mối quan hệ hay duyên nợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담쌓고 살다.
    Live in a cage.
  • Google translate 담쌓고 지내다.
    Stay with the fence.
  • Google translate 독서와 닿쌓다.
    Be in contact with reading.
  • Google translate 운동과 담쌓다.
    Bold with exercise.
  • Google translate 친구와 담쌓다.
    Wall with a friend.
  • Google translate 우리들은 서로 담쌓고 지낸 지 십 년도 넘어 다시 친해지기 어려웠다.
    We've been hanging out with each other for more than a decade, so it's been hard to get back close.
  • Google translate 나는 승규와 크게 싸우고 난 뒤부터는 승규와는 아예 담쌓고 살고 있다.
    After a great fight with seung-gyu, i have been living in total peace with him.
  • Google translate 승규는 세상과는 담쌓은 사람처럼 세상 돌아가는 일에는 전혀 관심이 없었다.
    Seung-gyu had no interest in what was going on in the world, as he was a man who had no regard for the world.
  • Google translate 시험인데 공부 안 하니?
    You don't study for exams?
    Google translate 난 공부하고 담쌓은 지 이미 오래 됐어.
    I've been studying and burying for a long time.

담쌓다: break off,ぜっこうする【絶交する】。そむく【背く】。せをむける【背を向ける】,rompre,romper, levantar barreras,يقطع الصلة,холдох, харьцаагаа таслах,cắt đứt (quan hệ),ไม่เกี่ยวข้อง, เลิกกัน, ยุติความสัมพันธ์,memutus hubungan,порвать с; покончить с; возвести стену,断交,绝交,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담쌓다 (담싸타) 담쌓아 (담싸아) 담쌓으니 (담싸으니) 담쌓는 (담싼는) 담쌓습니다 (담싸씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46)