🌟 동석하다 (同席 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동석하다 (
동서카다
)
📚 Từ phái sinh: • 동석(同席): 자리를 같이함. 또는 같은 자리.
• Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19)