🌟 동석하다 (同席 하다)

Động từ  

1. 자리를 같이하다.

1. NGỒI CHUNG, NGỒI CÙNG: Cùng một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동석한 자리.
    Attendance.
  • Google translate 동료와 동석하다.
    Attend with a colleague.
  • Google translate 여러 사람이 동석하다.
    Several people are present.
  • Google translate 동석하여 식사하다.
    Sit down and dine.
  • Google translate 예전에 여자는 남자 형제들과 동석하여 식사할 수 없을 정도로 남녀 차별이 심했다.
    In the past, women were so sexist that they couldn't eat with their brothers.
  • Google translate 그 여배우는 일본으로 가는 비행기에 어떤 남성과 동석하여 열애 의혹을 받게 되었다.
    The actress was suspected of having a romantic relationship with a man on a plane to japan.
  • Google translate 나 잠깐 화장실 좀 다녀올게.
    I'm gonna go to the bathroom for a second.
    Google translate 식사 중에 화장실을 가는 것은 동석한 사람에게 실례되는 행동이야!
    Going to the bathroom during a meal is rude to the person in attendance!

동석하다: sit together,どうせきする【同席する】。あいせきする【相席する・合席する】,s'asseoir à la même table,sentar juntos, asignar compañero,يجلس معاً,хамт суух, цуг суух, нэг дор суух,ngồi chung, ngồi cùng,นั่งด้วยกัน, เข้าร่วมด้วยกัน, อยู่ที่เดียวกัน,duduk bersama,сидеть рядом,同席,同坐,一起就坐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동석하다 (동서카다)
📚 Từ phái sinh: 동석(同席): 자리를 같이함. 또는 같은 자리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19)