🌟 두꺼비
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두꺼비 (
두꺼비
)
📚 thể loại: Loài động vật
🗣️ 두꺼비 @ Ví dụ cụ thể
- 두꺼비 한 마리가 혓바닥을 널름널름하며 파리를 잡아먹고 있었다. [널름널름하다]
🌷 ㄷㄲㅂ: Initial sound 두꺼비
-
ㄷㄲㅂ (
도깨비
)
: 머리에 뿔이 나고 방망이를 가지고 다니는, 사람 모양을 한 귀신.
☆
Danh từ
🌏 DOKKAEBI; MA, QUỶ, YÊU TINH: Một loại ma quỷ có hình dáng người, trên đầu có sừng và cầm gậy đi. -
ㄷㄲㅂ (
두꺼비
)
: 모양은 개구리와 비슷하나 크기는 그보다 크며 몸은 어두운 갈색의 동물.
☆
Danh từ
🌏 CON CÓC: Động vật có hình dáng tựa như con ếch nhưng to hơn và thân mình màu nâu đậm.
• Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78)