🌟 동그맣다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동그맣다 (
동그마타
) • 동그만 (동그만
) • 동그매 (동그매
) • 동그마니 (동그마니
) • 동그맣습니다 (동그마씀니다
)📚 Annotation: 주로 '동그맣게'로 쓴다.
🌷 ㄷㄱㅁㄷ: Initial sound 동그맣다
-
ㄷㄱㅁㄷ (
덩그맣다
)
: 혼자 떨어져 있다.
Tính từ
🌏 RIÊNG: Đứng riêng ra một mình. -
ㄷㄱㅁㄷ (
동그맣다
)
: 혼자 따로 떨어져 오뚝하다.
Tính từ
🌏 CHÓT VÓT, SỪNG SỮNG, LÙ LÙ: Tách riêng một mình và cao vút.
• Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)