🌟 동그맣다

Tính từ  

1. 혼자 따로 떨어져 오뚝하다.

1. CHÓT VÓT, SỪNG SỮNG, LÙ LÙ: Tách riêng một mình và cao vút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동그맣게 놓이다.
    Lay in a circle.
  • 동그맣게 서 있다.
    Standing in a circle.
  • 동그맣게 솟다.
    Round up.
  • 동그맣게 앉아 있다.
    Sitting in a circle.
  • 산 정상에 오르니 대피소 건물 하나가 동그맣게 서 있었다.
    Climb to the top of the mountain and a shelter building stood in a circle.
  • 산길을 따라 한참을 올라가면 동그맣게 솟아 있는 할아버지의 묘가 보인다.
    If you go up the mountain path for a long time, you will see the tomb of your grandfather, which stands out in a circle.
  • 할머니는 무슨 생각을 골똘히 하시는지 아무 말 없이 마루에 동그맣게 앉아 계셨다.
    My grandmother sat round on the floor without saying anything about what she was thinking.
  • 엄마가 살던 시골에는 높은 건물이 없었지요?
    There wasn't a tall building in my mother's country, was there?
    응, 논과 밭이 전부인 마을에는 학교 건물만 동그맣게 서 있었지.
    Yes, in a village where rice paddies and fields were everything, only the school buildings stood round.
큰말 덩그맣다: 혼자 떨어져 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동그맣다 (동그마타) 동그만 (동그만) 동그매 (동그매) 동그마니 (동그마니) 동그맣습니다 (동그마씀니다)

📚 Annotation: 주로 '동그맣게'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92)