🌟 때늦다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 때늦다 (
때늗따
) • 때늦은 (때느즌
) • 때늦어 (때느저
) • 때늦으니 (때느즈니
) • 때늦습니다 (때늗씀니다
)
🌷 ㄸㄴㄷ: Initial sound 때늦다
-
ㄸㄴㄷ (
떠나다
)
: 있던 곳에서 다른 곳으로 옮겨 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RỜI, RỜI KHỎI: Từ nơi đang ở chuyển đi đến nơi khác. -
ㄸㄴㄷ (
때늦다
)
: 정한 시간보다 늦다.
Tính từ
🌏 CHẬM, TRỄ: Muộn hơn thời gian đã định. -
ㄸㄴㄷ (
떠내다
)
: 액체를 퍼서 밖으로 옮기다.
Động từ
🌏 MÚC RA: Múc chất lỏng chuyển ra ngoài. -
ㄸㄴㄷ (
뛰놀다
)
: 이리저리 뛰면서 놀다.
Động từ
🌏 CHẠY NHẢY VUI CHƠI: Chạy nhảy vui chơi chỗ này chỗ kia. -
ㄸㄴㄷ (
따내다
)
: 내기, 경기 등에서 이겨 돈이나 점수, 상품 등을 얻어 내다.
Động từ
🌏 ĐOẠT ĐƯỢC, THẮNG ĐƯỢC: Thắng cuộc trong cá cược, thi đấu… nên nhận được tiền, điểm số, giải thưởng...
• Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28)