🌟 떨어뜨려-

1. (떨어뜨려, 떨어뜨려서, 떨어뜨렸다, 떨어뜨려라)→ 떨어뜨리다

1.


떨어뜨려-: ,


📚 Variant: 떨어뜨려 떨어뜨려서 떨어뜨렸다 떨어뜨려라

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Luật (42) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99)