🌟 만족스레 (滿足 스레)

Phó từ  

1. 기대하거나 필요한 것이 이루어져 즐겁고 흐뭇하게.

1. MỘT CÁCH THOẢ MÃN, MỘT CÁCH MÃN NGUYỆN: Một cách vui vẻ và hài lòng vì điều kì vọng hay cần thiết được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만족스레 바라보다.
    Looking satisfactorily.
  • Google translate 만족스레 여기다.
    Satisfied.
  • Google translate 만족스레 웃다.
    Laugh satisfactorily.
  • Google translate 만족스레 지켜보다.
    Watch satisfactorily.
  • Google translate 선생님은 학생들이 열심히 공부하는 모습을 만족스레 바라보셨다.
    The teacher looked contentedly at the students studying hard.
  • Google translate 민준이는 선본 사람이 마음에 들었대?
    Minjun, did you like the person who wrote the script?
    Google translate 응. 괜찮냐고 물었더니 만족스레 고개를 끄덕이더라고.
    Yeah. i asked him if he was okay and he nodded satisfactorily.

만족스레: satisfiedly,まんぞくに【満足に】,de manière satisfaisante,satisfactoriamente, placenteramente, propiciamente,في حالة مرضية,сэтгэл хангалуунаар,một cách thoả mãn, một cách mãn nguyện,อย่างพอใจ, อย่างพึงพอใจ, อย่างอิ่มเอิบใจ, อย่างอิ่มอกอิ่มใจ,dengan puas, penuh kepuasan,удовлетворённо,满意地,满足地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만족스레 (만족쓰레)
📚 Từ phái sinh: 만족스럽다(滿足스럽다): 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 들어 흐뭇하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47)