🌟 만족스레 (滿足 스레)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만족스레 (
만족쓰레
)
📚 Từ phái sinh: • 만족스럽다(滿足스럽다): 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 들어 흐뭇하다.
🌷 ㅁㅈㅅㄹ: Initial sound 만족스레
-
ㅁㅈㅅㄹ (
만족스레
)
: 기대하거나 필요한 것이 이루어져 즐겁고 흐뭇하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOẢ MÃN, MỘT CÁCH MÃN NGUYỆN: Một cách vui vẻ và hài lòng vì điều kì vọng hay cần thiết được thực hiện.
• Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)