🌟 만족스레 (滿足 스레)

Phó từ  

1. 기대하거나 필요한 것이 이루어져 즐겁고 흐뭇하게.

1. MỘT CÁCH THOẢ MÃN, MỘT CÁCH MÃN NGUYỆN: Một cách vui vẻ và hài lòng vì điều kì vọng hay cần thiết được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만족스레 바라보다.
    Looking satisfactorily.
  • 만족스레 여기다.
    Satisfied.
  • 만족스레 웃다.
    Laugh satisfactorily.
  • 만족스레 지켜보다.
    Watch satisfactorily.
  • 선생님은 학생들이 열심히 공부하는 모습을 만족스레 바라보셨다.
    The teacher looked contentedly at the students studying hard.
  • 민준이는 선본 사람이 마음에 들었대?
    Minjun, did you like the person who wrote the script?
    응. 괜찮냐고 물었더니 만족스레 고개를 끄덕이더라고.
    Yeah. i asked him if he was okay and he nodded satisfactorily.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만족스레 (만족쓰레)
📚 Từ phái sinh: 만족스럽다(滿足스럽다): 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 들어 흐뭇하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119)