🌟 만족스레 (滿足 스레)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만족스레 (
만족쓰레
)
📚 Từ phái sinh: • 만족스럽다(滿足스럽다): 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 들어 흐뭇하다.
🌷 ㅁㅈㅅㄹ: Initial sound 만족스레
-
ㅁㅈㅅㄹ (
만족스레
)
: 기대하거나 필요한 것이 이루어져 즐겁고 흐뭇하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THOẢ MÃN, MỘT CÁCH MÃN NGUYỆN: Một cách vui vẻ và hài lòng vì điều kì vọng hay cần thiết được thực hiện.
• Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119)