🌟 똥차 (똥 車)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 똥차 (
똥차
)
🌷 ㄸㅊ: Initial sound 똥차
-
ㄸㅊ (
딱총
)
: 화약을 종이에 싸서 세게 누르거나 어딘가에 부딪치면 터지도록 만든 장난감 총.
Danh từ
🌏 SÚNG BẮN PHÁO: Loại súng đồ chơi được chế tạo gây nổ phần thuốc nổ gói trong giấy khi đè xuống hay đập vào đâu đó. -
ㄸㅊ (
딴청
)
: 어떤 일을 하는 데 그 일과는 전혀 관계없는 말이나 행동.
Danh từ
🌏 ĐIỀU LINH TINH, ĐIỀU VỚ VẨN: Hành động hay lời nói hoàn toàn không liên quan gì đến việc làm một việc nào đó. -
ㄸㅊ (
똥차
)
: 재래식 변소의 똥오줌을 퍼서 실어 나르는 차.
Danh từ
🌏 XE CHỞ PHÂN: Xe múc và chuyên chở phân nước tiểu của nhà vệ sinh kiểu cũ. -
ㄸㅊ (
똥칠
)
: 똥을 묻히는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ BÔI CỨT, SỰ TRÁT CỨT: Hành vi làm dính cứt. -
ㄸㅊ (
땡초
)
: → 땡추
Danh từ
🌏
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)