🌟 똥차 (똥 車)

Danh từ  

1. 재래식 변소의 똥오줌을 퍼서 실어 나르는 차.

1. XE CHỞ PHÂN: Xe múc và chuyên chở phân nước tiểu của nhà vệ sinh kiểu cũ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 똥차 냄새.
    Smell of a shit car.
  • Google translate 똥차가 달리다.
    Dung cars run.
  • Google translate 똥차가 똥을 푸다.
    The poop truck takes a shit.
  • Google translate 똥차를 몰다.
    Drive a shit car.
  • Google translate 똥차가 지나간 후 썩은 똥오줌 냄새가 코를 찔렀다.
    The smell of rotten poop-oh-jum hit my nose after the poop truck passed by.
  • Google translate 수세식 화장실의 보급 확대로 재래식 변소의 똥오줌을 싣고 가는 똥차를 보기가 힘들다.
    With the expansion of the supply of flush toilets, it is difficult to see a poop truck carrying the poop of a conventional toilet.
  • Google translate 똥차가 분뇨를 싣고 어디로 가는 걸까?
    Where's that shit car going with the manure?
    Google translate 아마 인분 처리장으로 가겠지.
    He'll probably go to the human feces processing station.

똥차: honey wagon,バキュームカー,camion de vidange des fosses septiques,,عربة البراز,бохирын машин, бохирын тэрэг, муу усны тэрэг,xe chở phân,รถดูดส้วม, รถเก็บอุจจาระ,mobil penyedot tahi, mobil tinja,ассенизатор; вакуумная машина,粪车,

2. (낮잡아 이르는 말로) 아주 낡은 차나 고물 차.

2. XE CŨ NÁT, XE CÀ TÀNG: (cách nói xem thường) Xe rất cũ hoặc xe cổ lỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낡은 똥차.
    Old shit car.
  • Google translate 똥차가 고장이 나다.
    Dung car breaks down.
  • Google translate 똥차가 달리다.
    Dung cars run.
  • Google translate 똥차가 되다.
    Be a dump truck.
  • Google translate 똥차를 타다.
    Ride a poop truck.
  • Google translate 민준의 차는 너무 오래되어 거의 똥차 수준이었다.
    Min-jun's car was so old that it was almost like a shit car.
  • Google translate 삼촌은 자기 차가 비록 똥차 같아도 아직은 쓸 만하다고 생각했다.
    Uncle thought his car was still usable, even though it was like a shit car.
  • Google translate 이놈의 똥차! 또 멈춰 섰어.
    This shit car! it stopped again.
    Google translate 그러게 내가 진작 차 바꾸라고 했잖아.
    Yeah, i told you to change cars.

3. (속된 말로) 결혼이나 졸업 등의 일을 하거나 마쳐야 할 적절한 시기를 놓친 사람.

3. NGƯỜI QUÁ THÌ, NGƯỜI LỠ THÌ: (cách nói thông tục) Người bỏ lỡ thời gian thích hợp sẽ phải làm hoặc kết thúc những việc như kết hôn hay tốt nghiệp…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 똥차 신세.
    I'm in a shit car.
  • Google translate 똥차 취급.
    Handling a shit car.
  • Google translate 똥차가 되다.
    Be a dump truck.
  • Google translate 똥차로 불리다.
    Called a dung car.
  • Google translate 똥차로 전락하다.
    Degenerate into a dung car.
  • Google translate 그 선배는 몇 년째 졸업을 하지 못해서 학교 내에서 똥차로 불린다.
    The senior hasn't graduated in years and is called a poop car in school.
  • Google translate 혼기가 꽉 찬 언니는 마땅한 짝을 찾지 못해서 요즘 똥차 취급을 받고 있다.
    My sister, who is full of marriage, has not found a suitable mate, so she is treated like a poop car these days.
  • Google translate 우리가 한때는 정말 잘나갔었는데 말이야.
    We used to be really popular.
    Google translate 그런데 이렇게 나이가 들고 결혼도 못 하고 있으니 거의 똥차 신세야.
    But you're so old and you can't even get married, you're almost in a shit car.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 똥차 (똥차)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sở thích (103) Gọi món (132) Việc nhà (48) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)