🌟 디자인하다 (design 하다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 디자인(design): 의상, 공업 제품, 건축 등의 실용적인 목적을 가진 작품의 설계나…
🗣️ 디자인하다 (design 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 오밀조밀 디자인하다. [오밀조밀 (奧密稠密)]
- 신형을 디자인하다. [신형 (新型)]
- 문양을 디자인하다. [문양 (文樣)]
- 신을 디자인하다. [신]
- 황으로 디자인하다. [황 (黃)]
🌷 ㄷㅈㅇㅎㄷ: Initial sound 디자인하다
-
ㄷㅈㅇㅎㄷ (
디자인하다
)
: 의상, 공업 제품, 건축 등의 실용적인 목적을 가진 작품을 설계하거나 도안하다.
Động từ
🌏 THIẾT KẾ: Làm đồ họa hay thiết kế tác phẩm mang mục đích thực dụng như quần áo, sản phẩm công nghiệp, kiến trúc.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197)