🌟 디자인하다 (design 하다)

Động từ  

1. 의상, 공업 제품, 건축 등의 실용적인 목적을 가진 작품을 설계하거나 도안하다.

1. THIẾT KẾ: Làm đồ họa hay thiết kế tác phẩm mang mục đích thực dụng như quần áo, sản phẩm công nghiệp, kiến trúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가구를 디자인하다.
    Design furniture.
  • 액세서리를 디자인하다.
    Design accessories.
  • 옷을 디자인하다.
    Design clothes.
  • 세련되게 디자인하다.
    Design in a refined manner.
  • 현대적으로 디자인하다.
    Design modernly.
  • 내가 처음으로 디자인해서 만든 구두를 어머니께 선물로 드렸다.
    I gave my mother the first shoes i designed and made as a gift.
  • 우리 가게에서는 고객이 디자인해 온 액세서리도 수작업으로 만들어 준다.
    Our store also hand-crafted accessories that customers have designed.
  • 욕실이 참 실용적이고 예쁘네요. 인테리어 업체에 맡긴 거예요?
    The bathroom is very practical and pretty. did you leave it to an interior company?
    아니요. 저희 남편이 직접 디자인한 거예요.
    No. my husband designed it himself.


📚 Từ phái sinh: 디자인(design): 의상, 공업 제품, 건축 등의 실용적인 목적을 가진 작품의 설계나…

🗣️ 디자인하다 (design 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 디자인하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28)