🌟 머스터드 (mustard)
Danh từ
🌷 ㅁㅅㅌㄷ: Initial sound 머스터드
-
ㅁㅅㅌㄷ (
머스터드
)
: 황갈색의 서양 겨자. 또는 그 열매로 만든, 요리에 곁들여 먹는 향신료.
Danh từ
🌏 CÂY MÙ TẠC, MÙ TẠC: Cây mù tạc của phương Tây có màu vàng, Loại hương liệu ăn cùng với thức ăn được làm bằng quả cây mù tạc.
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8)