🌟 머스터드 (mustard)

Danh từ  

1. 황갈색의 서양 겨자. 또는 그 열매로 만든, 요리에 곁들여 먹는 향신료.

1. CÂY MÙ TẠC, MÙ TẠC: Cây mù tạc của phương Tây có màu vàng, Loại hương liệu ăn cùng với thức ăn được làm bằng quả cây mù tạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머스터드 색.
    Mustard color.
  • Google translate 머스터드 소스.
    Mustard sauce.
  • Google translate 올 봄에는 머스터드 색깔과 진달래 색깔이 유행할 전망이다.
    Mustard and azalea colors are expected to be popular this spring.
  • Google translate 머스터드 소스를 곁들인 샐러드가 우리 식당의 인기 메뉴 중 하나이다.
    Salad with mustard sauce is one of the popular menus in our restaurant.
  • Google translate 머스터드 소스는 일반 머스터드의 톡 쏘는 맛은 줄이고 단맛을 첨가한 것이다.
    This mustard sauce reduces the pungent taste of regular mustard and adds sweetness.
  • Google translate 이 샐러드에 뿌린 소스는 뭔가요?
    What's the sauce on this salad?
    Google translate 머스터드를 바탕으로 한국인 입맛에 맞게 개발한 소스입니다.
    Based on mustard, the sauce was developed to suit korean tastes.

머스터드: mustard,マスタード。ようがらし【洋がらし】,moutarde,mostaza,خردل,гич, ааг оруулах хольц, амтлагч,cây mù tạc, mù tạc,มัสตาด,mustar,горчица,芥末,芥菜,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)