Danh từ
Start 머 머 End
Start
End
Start 스 스 End
Start 터 터 End
Start 드 드 End
• Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57)