🌟 머스터드 (mustard)

Danh từ  

1. 황갈색의 서양 겨자. 또는 그 열매로 만든, 요리에 곁들여 먹는 향신료.

1. CÂY MÙ TẠC, MÙ TẠC: Cây mù tạc của phương Tây có màu vàng, Loại hương liệu ăn cùng với thức ăn được làm bằng quả cây mù tạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 머스터드 색.
    Mustard color.
  • 머스터드 소스.
    Mustard sauce.
  • 올 봄에는 머스터드 색깔과 진달래 색깔이 유행할 전망이다.
    Mustard and azalea colors are expected to be popular this spring.
  • 머스터드 소스를 곁들인 샐러드가 우리 식당의 인기 메뉴 중 하나이다.
    Salad with mustard sauce is one of the popular menus in our restaurant.
  • 머스터드 소스는 일반 머스터드의 톡 쏘는 맛은 줄이고 단맛을 첨가한 것이다.
    This mustard sauce reduces the pungent taste of regular mustard and adds sweetness.
  • 이 샐러드에 뿌린 소스는 뭔가요?
    What's the sauce on this salad?
    머스터드를 바탕으로 한국인 입맛에 맞게 개발한 소스입니다.
    Based on mustard, the sauce was developed to suit korean tastes.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57)