🌟 메뚜기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 메뚜기 (
메뚜기
)
🗣️ 메뚜기 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄸㄱ: Initial sound 메뚜기
-
ㅁㄸㄱ (
메뚜기
)
: 뒷다리가 발달하여 잘 뛰어다니는 누런 녹색 또는 누런 갈색의 곤충.
Danh từ
🌏 CON CHÂU CHẤU: Côn trùng màu nâu vàng hoặc lục vàng, có chân sau phát triển và bay nhảy rất giỏi.
• Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)