🌟 메뚜기

Danh từ  

1. 뒷다리가 발달하여 잘 뛰어다니는 누런 녹색 또는 누런 갈색의 곤충.

1. CON CHÂU CHẤU: Côn trùng màu nâu vàng hoặc lục vàng, có chân sau phát triển và bay nhảy rất giỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 메뚜기 한 마리.
    One locust.
  • Google translate 메뚜기 떼.
    A swarm of locusts.
  • Google translate 메뚜기가 날아다니다.
    Grasshoppers fly.
  • Google translate 메뚜기가 도망가다.
    Grasshopper escapes.
  • Google translate 메뚜기를 잡다.
    Catch locusts.
  • Google translate 이상 기후와 메뚜기 떼의 공격으로 농작물의 피해가 크다.
    Unusual climate and locust swarm attacks have caused great crop damage.
  • Google translate 아이들은 논에 날아다니는 메뚜기를 잡기 위해 뛰어다니고 있었다.
    The children were running around catching locusts flying in the rice fields.
  • Google translate 서울에서 메뚜기를 본 지가 오래된 것 같아.
    It's been a long time since i saw a grasshopper in seoul.
    Google translate 이제 메뚜기는 시골에서나 볼 법하지.
    Now locusts are only seen in the countryside.

메뚜기: grasshopper,ばった【飛蝗】,sauterelle,saltamontes,جُندب، حرادة,царцаа,con châu chấu,ตั๊กแตน,belalang,кузнечик; саранча,蚂蚱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 메뚜기 (메뚜기)

🗣️ 메뚜기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)