🌟 메뚜기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 메뚜기 (
메뚜기
)
🗣️ 메뚜기 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄸㄱ: Initial sound 메뚜기
-
ㅁㄸㄱ (
메뚜기
)
: 뒷다리가 발달하여 잘 뛰어다니는 누런 녹색 또는 누런 갈색의 곤충.
Danh từ
🌏 CON CHÂU CHẤU: Côn trùng màu nâu vàng hoặc lục vàng, có chân sau phát triển và bay nhảy rất giỏi.
• Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208)