🌟 매점매석 (買占賣惜)

Danh từ  

1. 물건을 필요 이상으로 많이 사들여서 물가가 오른 뒤 다시 팔아 이익을 챙기는 일.

1. ĐẦU CƠ TÍCH TRỮ: đầu cơ tích trữ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매점매석 발생.
    Stopping at the corner.
  • Google translate 매점매석 행위.
    The act of shoplifting.
  • Google translate 매점매석 의혹.
    Suspicion of shoplifting.
  • Google translate 매점매석을 통한 폭리.
    Profiteering through the sale of stores.
  • Google translate 매점매석을 하다.
    Do a corner sale.
  • Google translate 이 기업은 매점매석을 통한 불공정 거래를 한 혐의로 고발당했다.
    The company has been accused of engaging in unfair trade through shoplifting.
  • Google translate 거래 실명제는 매점매석을 방지하기 위한 방법 중 하나다.
    The real-name transaction system is one of the ways to prevent shoplifting.
  • Google translate 정부는 사재기 등 매점매석 행위가 발생할 경우 즉시 단속에 나서기로 했다.
    The government has decided to immediately crack down on acts of hoarding, such as hoarding.

매점매석: cornering and hoarding,かいしめうりおしみ【買占め売惜しみ】,monopolisation, accaparement,acaparamiento y acumulación,احتكار,дамын наймаа, дамлан худалдаалах явдал,đầu cơ tích trữ,การกักตุนสินค้าไว้ขายเอากำไร, การเก็บสินค้าไว้เป็นจํานวนมากเพื่อเก็งกําไร,pemborongan dan penimbunan,скупка и перепродажа товаров,囤积居奇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매점매석 (매ː점매석) 매점매석이 (매ː점매서기) 매점매석도 (매ː점매석또) 매점매석만 (매ː점매성만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59)