🌟 매점매석 (買占賣惜)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매점매석 (
매ː점매석
) • 매점매석이 (매ː점매서기
) • 매점매석도 (매ː점매석또
) • 매점매석만 (매ː점매성만
)
🌷 ㅁㅈㅁㅅ: Initial sound 매점매석
-
ㅁㅈㅁㅅ (
무정 명사
)
: 감정을 나타내지 못하는 식물이나 무생물을 가리키는 명사.
None
🌏 DANH TỪ VÔ CẢM: Danh từ chỉ thực vật hoặc vật vô tri vô giác không bộc lộ tình cảm được. -
ㅁㅈㅁㅅ (
매점매석
)
: 물건을 필요 이상으로 많이 사들여서 물가가 오른 뒤 다시 팔아 이익을 챙기는 일.
Danh từ
🌏 ĐẦU CƠ TÍCH TRỮ: đầu cơ tích trữ
• Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59)