🌟 매점매석 (買占賣惜)

Danh từ  

1. 물건을 필요 이상으로 많이 사들여서 물가가 오른 뒤 다시 팔아 이익을 챙기는 일.

1. ĐẦU CƠ TÍCH TRỮ: đầu cơ tích trữ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매점매석 발생.
    Stopping at the corner.
  • 매점매석 행위.
    The act of shoplifting.
  • 매점매석 의혹.
    Suspicion of shoplifting.
  • 매점매석을 통한 폭리.
    Profiteering through the sale of stores.
  • 매점매석을 하다.
    Do a corner sale.
  • 이 기업은 매점매석을 통한 불공정 거래를 한 혐의로 고발당했다.
    The company has been accused of engaging in unfair trade through shoplifting.
  • 거래 실명제는 매점매석을 방지하기 위한 방법 중 하나다.
    The real-name transaction system is one of the ways to prevent shoplifting.
  • 정부는 사재기 등 매점매석 행위가 발생할 경우 즉시 단속에 나서기로 했다.
    The government has decided to immediately crack down on acts of hoarding, such as hoarding.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매점매석 (매ː점매석) 매점매석이 (매ː점매서기) 매점매석도 (매ː점매석또) 매점매석만 (매ː점매성만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23)