🌟 매점매석 (買占賣惜)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매점매석 (
매ː점매석
) • 매점매석이 (매ː점매서기
) • 매점매석도 (매ː점매석또
) • 매점매석만 (매ː점매성만
)
🌷 ㅁㅈㅁㅅ: Initial sound 매점매석
-
ㅁㅈㅁㅅ (
무정 명사
)
: 감정을 나타내지 못하는 식물이나 무생물을 가리키는 명사.
None
🌏 DANH TỪ VÔ CẢM: Danh từ chỉ thực vật hoặc vật vô tri vô giác không bộc lộ tình cảm được. -
ㅁㅈㅁㅅ (
매점매석
)
: 물건을 필요 이상으로 많이 사들여서 물가가 오른 뒤 다시 팔아 이익을 챙기는 일.
Danh từ
🌏 ĐẦU CƠ TÍCH TRỮ: đầu cơ tích trữ
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23)