🌟 물컵 (물 cup)

Danh từ  

1. 물이나 음료수 등을 따라 마시는 컵.

1. CỐC UỐNG NƯỚC, LY NƯỚC: Cốc để rót nước hay đồ giải khát vào đó và uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물이 담긴 물컵.
    A glass of water.
  • Google translate 물컵이 깨지다.
    The glass of water breaks.
  • Google translate 물컵을 쥐다.
    Hold a glass of water.
  • Google translate 물컵에 넘치다.
    Flush over a glass of water.
  • Google translate 물컵에 따르다.
    Pour into a glass of water.
  • Google translate 물컵에 담기다.
    Put in a glass of water.
  • Google translate 물컵에 담다.
    Put it in a glass of water.
  • Google translate 지수는 물컵에 찬물을 따라 단숨에 마셨다.
    Jisoo drank at a gulp along the cold water in the cup.
  • Google translate 텔레비전을 보면서 주스를 따르던 승규는 물컵에 주스가 차서 넘치는 줄도 모르고 계속 따랐다.
    Seung-gyu, who was pouring juice while watching television, kept following without knowing that the glass of water was full of juice.
  • Google translate 얘, 엄마가 음료수 병에 입을 대고 마시지 말고 물컵에 따라 마시랬지!
    Hey, my mom told me not to put my mouth on the bottle and pour it into the cup!
    Google translate 다음부터는 그렇게 할게요.
    I'll do that next time.

물컵: water glass,みずのみ【水飲み・水呑み】。ゆのみ【湯呑み】,verre (d'eau),vaso de agua,كوب للماء,усны аяга,cốc uống nước, ly nước,ถ้วยน้ำ, แก้วน้ำ,gelas air,стакан; кружка; чашка,水杯,

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78)