🌟 문화생활 (文化生活)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문화생활 (
문화생활
)
📚 thể loại: Hoạt động văn hóa Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
🗣️ 문화생활 (文化生活) @ Ví dụ cụ thể
- 다양한 전시회나 공연을 열어 시민 여러분의 문화생활 선양에 힘쓰겠습니다. [선양 (煽揚)]
🌷 ㅁㅎㅅㅎ: Initial sound 문화생활
-
ㅁㅎㅅㅎ (
문화생활
)
: 문화와 관련된 활동을 하거나 즐기는 생활.
☆
Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG VĂN HÓA: Sinh hoạt thưởng thức hay hoạt động có liên quan đến văn hóa.
• Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7)