🌟 문화생활 (文化生活)

  Danh từ  

1. 문화와 관련된 활동을 하거나 즐기는 생활.

1. ĐỜI SỐNG VĂN HÓA: Sinh hoạt thưởng thức hay hoạt động có liên quan đến văn hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화생활을 누리다.
    Enjoy a cultural life.
  • Google translate 문화생활을 영위하다.
    Lead a cultural life.
  • Google translate 문화생활을 즐기다.
    Enjoy [19].
  • Google translate 문화생활을 하다.
    Lead a cultural life.
  • Google translate 나는 주말에는 음악을 듣거나 영화를 보는 것과 같은 문화생활을 한다.
    I have a cultural life on weekends, such as listening to music or watching movies.
  • Google translate 주 오 일제가 보편화되자 미술 전시회나 오페라, 뮤지컬 등을 관람하며 문화생활을 즐기는 사람들이 늘어나고 있다.
    With the universalization of the japanese empire, more and more people are enjoying cultural life by watching art exhibitions, operas, and musicals.
  • Google translate 생활비가 빠듯하고 시간도 없으니까 제대로 된 공연 하나 볼 여유도 없네.
    The cost of living is tight and i don't have time, so i can't afford to see a proper performance.
    Google translate 맞아. 문화생활도 돈이랑 시간이 있어야 즐길 수 있다니까.
    That's right. you need money and time to enjoy cultural life.

문화생활: cultural life,ぶんかせつかつ【文化生活】,vie culturelle,vida cultural, ocio cultural,حياة ثقافية,соёлын амьдрал,đời sống văn hóa,การดำเนินชีวิตอย่างมีวัฒนธรรม, วิถีชีวิตทางวัฒนธรรม,kehidupan budaya,культурная жизнь,文化生活,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문화생활 (문화생활)
📚 thể loại: Hoạt động văn hóa   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  

🗣️ 문화생활 (文化生活) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7)