🌟 매끈매끈하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매끈매끈하다 (
매끈매끈하다
) • 매끈매끈한 (매끈매끈한
) • 매끈매끈하여 (매끈매끈하여
) 매끈매끈해 (매끈매끈해
) • 매끈매끈하니 (매끈매끈하니
) • 매끈매끈합니다 (매끈매끈함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 매끈매끈: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 아주 보드라운 모양.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149)