🌟 매끈매끈하다

Tính từ  

1. 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 아주 보드랍다.

1. BÓNG LÁNG, MỊN MÀNG: Mịn màng không có chỗ sần sùi hay gồ ghề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매끈매끈한 다리.
    Smooth legs.
  • Google translate 매끈매끈한 피부.
    Smooth skin.
  • Google translate 매끈매끈하게 문지르다.
    Rub smooth.
  • Google translate 바닥이 매끈매끈하다.
    The floor is smooth.
  • Google translate 표면이 매끈매끈하다.
    The surface is smooth.
  • Google translate 진주를 만져보니 튀어나온 부분이 없어 매끈매끈했다.
    When i touched the pearl, it was smooth because there was no protruding part.
  • Google translate 바닥이 매끈매끈하니 넘어지지 않도록 주의해야 한다.
    The floor is smooth, so care must be taken not to fall.
  • Google translate 돌의 표면이 유리알 같이 매끈매끈하고 반짝거렸다.
    The surface of the stone was as smooth and shiny as a glass egg.

매끈매끈하다: smooth; sleek,すべすべだ【滑滑だ】。つるつるだ。なめらかだ【滑らかだ】,,liso, suave, terso,ناعم,тэгшхэн, толигор, гөлгөр,bóng láng, mịn màng,ราบ, เรียบ, ราบเรียบ, นุ่มนวล, นุ่มลื่น,licin, halus,гладкий; ровный,光滑,光溜溜,滑溜溜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매끈매끈하다 (매끈매끈하다) 매끈매끈한 (매끈매끈한) 매끈매끈하여 (매끈매끈하여) 매끈매끈해 (매끈매끈해) 매끈매끈하니 (매끈매끈하니) 매끈매끈합니다 (매끈매끈함니다)
📚 Từ phái sinh: 매끈매끈: 울퉁불퉁하거나 거친 데가 없이 아주 보드라운 모양.

💕Start 매끈매끈하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149)