🌟 반주자 (伴奏者)

Danh từ  

1. 합창이나 연주 등에서 반주를 하는 사람.

1. NGƯỜI ĐỆM ĐÀN: Người đánh đàn đệm trong hợp xướng hoặc các màn biểu diễn v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기타 반주자.
    Other accompanists.
  • Google translate 피아노 반주자.
    A piano accompanist.
  • Google translate 반주자의 연주.
    The accompanist's performance.
  • Google translate 반주자를 구하다.
    Save the accompanist.
  • Google translate 반주자를 정하다.
    Set the accompanist.
  • Google translate 오늘 합창 연습은 반주자가 오지 않아 취소되었다.
    Today's choir practice was canceled because no accompanists came.
  • Google translate 성악가는 반주자의 반주에 맞추어 멋지게 노래했다.
    The vocalist sang beautifully to the accompaniment of the accompanist.
  • Google translate 이번 공연에서 유명한 피아니스트가 반주자로 함께할 거라는 얘기 들었어요?
    Did you hear that a famous pianist will join you as an accompanist at this concert?
    Google translate 네. 그래서 다들 기대가 커요.
    Yeah. that's why everyone's looking forward to it.

반주자: accompanist,ばんそうしゃ【伴奏者】,accompagnateur(trice),acompañante,مصاحب في العزف أو الغناء,хөгжимчин,người đệm đàn,ผู้บรรเลงประกอบ,pengiring,аккомпаниатор,伴奏者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반주자 (반ː주자)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Hẹn (4)