🌟 뒤숭숭하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤숭숭하다 (
뒤숭숭하다
) • 뒤숭숭한 (뒤숭숭한
) • 뒤숭숭하여 (뒤숭숭하여
) 뒤숭숭해 (뒤숭숭해
) • 뒤숭숭하니 (뒤숭숭하니
) • 뒤숭숭합니다 (뒤숭숭함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 뒤숭숭: 마음이 불안하고 걱정스러운 모양., 일이 돌아가는 상황이나 분위기가 어수선하고 …
🗣️ 뒤숭숭하다 @ Ví dụ cụ thể
- 지난해와 달리 올해에는 연초부터 희한한 사건 사고가 잇달고 있어 분위기가 뒤숭숭하다. [연초 (年初)]
- 집안에 나쁜 일이 꼬리에 꼬리를 물고 일어나서 집안 분위기가 뒤숭숭하다. [꼬리에 꼬리를 물다]
- 인심이 뒤숭숭하다. [인심 (人心)]
- 꿈자리가 뒤숭숭하다. [꿈자리]
🌷 ㄷㅅㅅㅎㄷ: Initial sound 뒤숭숭하다
-
ㄷㅅㅅㅎㄷ (
뒤숭숭하다
)
: 마음이 불안하고 걱정스럽다.
Tính từ
🌏 SỐT RUỘT, BĂN KHOĂN: Trong lòng bất an và lo lắng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)