🌟 뒤숭숭하다

Tính từ  

1. 마음이 불안하고 걱정스럽다.

1. SỐT RUỘT, BĂN KHOĂN: Trong lòng bất an và lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기분이 뒤숭숭하다.
    I'm in a bad mood.
  • 꿈자리가 뒤숭숭하다.
    Dreams are unsettled.
  • 마음이 뒤숭숭하다.
    I'm mixed uptight mood.
  • 속이 뒤숭숭하다.
    Disorderly in the stomach.
  • 지수가 학교를 그만둔다는 말에 승규의 마음이 뒤숭숭해졌다.
    Seung-gyu's mind was disturbed by the news that ji-su was quitting school.
  • 친구는 편찮으신 엄마 때문에 마음이 뒤숭숭하다면서 수업에 집중하지 못했다.
    A friend was distracted by his sick mother and couldn't concentrate on the class.
  • 어제 꿈에 돌아가신 할머니가 보였어.
    I saw an old lady who died in my dream yesterday.
    괜히 기분이 뒤숭숭하겠구나.
    You're in a bad mood.

2. 일이 돌아가는 상황이나 분위기가 어수선하고 불안하다.

2. BẤT AN, RẮC RỐI, LỘN XỘN, RỐI LOẠN: bầu không khí hay tình hình diễn biến một cách lộn xộn và đầy bất an của sự việc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒤숭숭한 시기.
    Disorderly period.
  • 때가 뒤숭숭하다.
    The dirt is unsettled.
  • 분위기가 뒤숭숭하다.
    The atmosphere is unsettled.
  • 세상이 뒤숭숭하다.
    The world is unsettled.
  • 소문이 뒤숭숭하다.
    Rumors are unsettled.
  • 회사가 뒤숭숭하다.
    The company is disturbed.
  • 대형 교통사고며, 살인 사건이며 세상이 온통 뒤숭숭한 일 뿐이다.
    It's a major traffic accident, murder, and the whole world is a mess.
  • 자금난으로 회사를 매각한다는 소문이 돌아서 직원들의 분위기가 뒤숭숭하다.
    Rumors of selling the company due to financial difficulties have turned around and the atmosphere of the employees is unsettled.
  • 회사 분위기가 뒤숭숭해서 일을 못하겠네.
    I can't work because of the mess at work.
    그러게 말이야. 어제 김 대리가 지방으로 발령이 났대.
    I know. assistant manager kim was sent to the countryside yesterday.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤숭숭하다 (뒤숭숭하다) 뒤숭숭한 (뒤숭숭한) 뒤숭숭하여 (뒤숭숭하여) 뒤숭숭해 (뒤숭숭해) 뒤숭숭하니 (뒤숭숭하니) 뒤숭숭합니다 (뒤숭숭함니다)
📚 Từ phái sinh: 뒤숭숭: 마음이 불안하고 걱정스러운 모양., 일이 돌아가는 상황이나 분위기가 어수선하고 …

🗣️ 뒤숭숭하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 뒤숭숭하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23)