🌟 뒤숭숭하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤숭숭하다 (
뒤숭숭하다
) • 뒤숭숭한 (뒤숭숭한
) • 뒤숭숭하여 (뒤숭숭하여
) 뒤숭숭해 (뒤숭숭해
) • 뒤숭숭하니 (뒤숭숭하니
) • 뒤숭숭합니다 (뒤숭숭함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 뒤숭숭: 마음이 불안하고 걱정스러운 모양., 일이 돌아가는 상황이나 분위기가 어수선하고 …
🗣️ 뒤숭숭하다 @ Ví dụ cụ thể
- 지난해와 달리 올해에는 연초부터 희한한 사건 사고가 잇달고 있어 분위기가 뒤숭숭하다. [연초 (年初)]
- 집안에 나쁜 일이 꼬리에 꼬리를 물고 일어나서 집안 분위기가 뒤숭숭하다. [꼬리에 꼬리를 물다]
- 인심이 뒤숭숭하다. [인심 (人心)]
- 꿈자리가 뒤숭숭하다. [꿈자리]
🌷 ㄷㅅㅅㅎㄷ: Initial sound 뒤숭숭하다
-
ㄷㅅㅅㅎㄷ (
뒤숭숭하다
)
: 마음이 불안하고 걱정스럽다.
Tính từ
🌏 SỐT RUỘT, BĂN KHOĂN: Trong lòng bất an và lo lắng.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23)