🌟 봉황새 (鳳凰 새)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉황새 (
봉ː황새
)
🌷 ㅂㅎㅅ: Initial sound 봉황새
-
ㅂㅎㅅ (
변호사
)
: 법적으로 자격을 갖추고 피고나 원고를 변론하며 법률에 관한 일을 전문적으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LUẬT SƯ: Người có tư cách pháp lý và biện luận cho bên nguyên hoặc bên bị, làm các công việc liên quan đến pháp luật một cách chuyên nghiệp. -
ㅂㅎㅅ (
분홍색
)
: 흰색과 붉은색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SẮC HỒNG, MÀU HỒNG: Màu do màu đỏ và màu trắng được pha trộn. -
ㅂㅎㅅ (
불확실
)
: 확실하지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CHẮC CHẮN: Sự không chắc chắn. -
ㅂㅎㅅ (
비행선
)
: 큰 기구 속에 가벼운 기체를 넣어 하늘을 날아다닐 수 있게 만든 항공기.
Danh từ
🌏 KHINH KHÍ CẦU: Thiết bị hàng không, cho khí nhẹ vào bên trong quả cầu lớn để có thể bay được lên trời. -
ㅂㅎㅅ (
보호색
)
: 적의 눈에 띄지 않아 생명을 보호할 수 있는, 주위의 빛깔과 비슷한 동물의 몸의 빛깔.
Danh từ
🌏 MÀU BẢO VỆ: Màu sắc của cơ thể động vật gần giống với màu môi trường xung quanh để không bị kẻ thù phát hiện nhằm bảo vệ mạng sống. -
ㅂㅎㅅ (
보호석
)
: 노약자나 임신부, 장애인 등이 우선적으로 앉을 수 있도록 마련한 좌석.
Danh từ
🌏 GHẾ BẢO HỘ, GHẾ ƯU TIÊN, CHỖ ƯU TIÊN: Ghế ngồi ưu tiên dành cho người già yếu, phụ nữ mang thai, người tàn tật. -
ㅂㅎㅅ (
봉합선
)
: 옷이나 이불 등의 천 두 쪽을 맞대고 실로 꿰맨 줄.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG MAY RÁP NỐI: Đường khâu bằng chỉ khớp hai đầu vải của chăn hay quần áo. -
ㅂㅎㅅ (
복학생
)
: 일정 기간 동안 학교를 쉬고 있다가 다시 학교에 다니는 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH TRỞ LẠI HỌC, HỌC SINH VÀO HỌC LẠI: Học sinh trở lại đi học sau một thời gian nghỉ học nhất định. -
ㅂㅎㅅ (
방향성
)
: 뜻이나 행동이 일정한 목표를 향해 나아가는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH HƯỚNG: Tính chất mà ý nghĩ hay hành động hướng đến mục tiêu nhất định. -
ㅂㅎㅅ (
번호순
)
: 번호의 차례.
Danh từ
🌏 THỨ TỰ SỐ: Thứ tự của con số. -
ㅂㅎㅅ (
반항심
)
: 다른 사람이나 대상에 맞서 달려들거나 부딪히려는 마음.
Danh từ
🌏 SUY NGHĨ CHỐNG ĐỐI, SUY NGHĨ PHẢN KHÁNG: Suy nghĩ đối đầu chống lại hoặc va chạm với đối tượng hay người khác. -
ㅂㅎㅅ (
봉황새
)
: 여러 동물의 모양을 하고 있으며, 복되고 길한 일을 상징하는 상상 속의 새.
Danh từ
🌏 CHIM PHƯỢNG HOÀNG: Loài chim ở trong trí tưởng tượng, tượng trưng cho điềm lành và sự may mắn và có hình dạng của nhiều loài động vật
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10)