🌟 봉황 (鳳凰)

Danh từ  

1. 여러 동물의 모양을 하고 있으며, 복되고 길한 일을 상징하는 상상 속의 새.

1. PHƯỢNG HOÀNG: Loài chim ở trong trí tưởng tượng, tượng trưng cho điềm lành và sự may mắn, có hình dạng nhiều loài động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봉황 무늬.
    A phoenix pattern.
  • Google translate 봉황의 날개.
    The wings of the phoenix.
  • Google translate 봉황이 날아들다.
    A phoenix flies in.
  • Google translate 봉황을 그리다.
    Draw a phoenix.
  • Google translate 봉황을 수놓다.
    Embroider a phoenix.
  • Google translate 왕의 베개에는 봉황 무늬가 수놓여 있었다.
    The king's pillow was embroidered with phoenix designs.
  • Google translate 대통령의 자리에는 봉황과 무궁화 장식이 새겨져 있다.
    The president's seat is engraved with the phoenix and the rose of sharon decorations.
  • Google translate 중국인들은 봉황을 꿈에서 보게 되면 상서로운 일이 생긴다고 믿었다.
    The chinese believed that seeing the phoenix in their dreams would lead to auspicious things.
Từ đồng nghĩa 봉(鳳): 여러 동물의 모양을 하고 있으며, 복되고 길한 일을 상징하는 상상 속의 새.,…
Từ đồng nghĩa 봉황새(鳳凰새): 여러 동물의 모양을 하고 있으며, 복되고 길한 일을 상징하는 상상 속의…

봉황: phoenix,ほうおう【鳳凰】,phénix,fénix,فونييكس صينيّ,галт шувуу,phượng hoàng,ฟินิกซ์,burung phoenix, burung api,феникс,凤凰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉황 (봉ː황)


🗣️ 봉황 (鳳凰) @ Giải nghĩa

🗣️ 봉황 (鳳凰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159)