🌟 불룩하다

Động từ  

1. 물체의 겉 부분이 두드러지거나 튀어나오다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. LỒI RA, CHÌA RA, PHỒNG LÊN, CĂNG LÊN: Phần bên ngoài của vật thể nhô lên hoặc lồi ra. Hoặc làm cho trở nên như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불룩하는 배.
    A bulging ship.
  • Google translate 불룩하게 내밀다.
    Bulge out.
  • Google translate 주머니가 불룩하다.
    Pocket bulge.
  • Google translate 볼을 불룩하다.
    Bulk cheeks.
  • Google translate 뺨을 불룩하다.
    Bulk cheek.
  • Google translate 유민이는 화가 나면 뾰로통한 사람처럼 입을 불룩하는 버릇이 있다.
    Yumin has a habit of bulging her mouth like a sulky person when she is angry.
  • Google translate 한 달 간 유럽 여행을 떠나는 민준이의 가방은 짐들이 가득차 불룩했다.
    Min-jun's bag, which was going on a month-long trip to europe, was bulging with luggage.
  • Google translate 그는 뱃 속에서 '꼬르륵' 소리가 날 때마다 배가 불룩하는 것 같이 요동침을 느꼈다.
    Every time he heard a "rumbling" sound in his stomach, he felt a jolt, as if his stomach were bulging.

불룩하다: bulge; protrude,ふっくらする。ふくらす【膨らす・脹らす】,être enflé, être gonflé, bomber, être bombé,salir, sobresalir,يبرز,товойх, түнтийх, бондойх, товойлгох, түнтийлгэх, бондойлгох,lồi ra, chìa ra, phồng lên, căng lên,นูน, หนา, พองตัว, โป่ง, ป่อง, ตุง,membengkak, menonjolkan, membusungkan,выпячивать; выдувать,一鼓一瘪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불룩하다 (불루카다)
📚 Từ phái sinh: 불룩: 겉으로 크게 두드러지거나 튀어나온 모양.


🗣️ 불룩하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 불룩하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Chào hỏi (17)