🌟 불룩하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불룩하다 (
불루카다
)
📚 Từ phái sinh: • 불룩: 겉으로 크게 두드러지거나 튀어나온 모양.
🗣️ 불룩하다 @ Giải nghĩa
🗣️ 불룩하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 불룩하다
-
ㅂㄹㅎㄷ (
비롯하다
)
: 어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17)