🌟 불가사의하다 (不可思議 하다)

Tính từ  

1. 보통 사람의 생각으로는 설명하거나 알 수 없을 정도로 이상하다.

1. KHÔNG THỂ DIỄN TẢ NỔI, KÌ QUÁI, DỊ THƯỜNG, KÌ BÍ: Kì lạ đến mức không thể giải thích hoặc biết được bằng suy nghĩ của người bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불가사의한 능력.
    Mysterious ability.
  • Google translate 불가사의한 일.
    A mystery.
  • Google translate 불가사의하게 발생하다.
    Mysterious.
  • Google translate 사건이 불가사의하다.
    The case is mysterious.
  • Google translate 참으로 불가사의하다.
    What a mystery.
  • Google translate 호수에 괴상한 생물체가 살고 있다는 불가사의한 소문이 났다.
    There was a mysterious rumor that a strange creature lived in the lake.
  • Google translate 그의 사물을 꿰뚫어 보는 불가사의한 능력은 직접 보고도 믿을 수 없는 지경이었다.
    His mysterious ability to see through things was incredible even to see for himself.
  • Google translate 그가 갑자기 죽었다니 말도 안 돼.
    I can't believe he died suddenly.
    Google translate 죽음의 원인도 못 밝힌 불가사의한 사건이라니 믿을 수가 없어.
    I can't believe it's a mysterious incident that didn't even reveal the cause of death.

불가사의하다: mysterious; incomprehensible,ふかしぎだ【不可思議だ】。ふしぎだ【不思議だ】,mystérieux, énigmatique, étrange, , inexplicable, merveilleux, fantastique,enigmático, misterioso, incógnito, indescifrable, tenebroso,سرّيّ غامض، ذو سرّ خفيّ,ойлгогдошгүй, ер бусын,không thể diễn tả nổi, kì quái, dị thường, kì bí,ลี้ลับ, ลึกลับ, พิศวง, อภินิหาร,aneh, misterius, ajaib,таинственный; непостижимый; загадочный; непонятный; необъяснимый,不可思议的,难以想象的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불가사의하다 (불가사의하다) 불가사의하다 (불가사이하다) 불가사의한 (불가사의한불가사이한) 불가사의하여 (불가사의하여불가사이하여) 불가사의해 (불가사의해불가사이해) 불가사의하니 (불가사의하니불가사이하니) 불가사의합니다 (불가사의함니다불가사이함니다)
📚 Từ phái sinh: 불가사의(不可思議): 보통 사람의 생각으로는 설명하거나 알 수 없는 매우 이상한 일이나 …

💕Start 불가사의하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)