🌟 산타클로스 (Santa Claus)

Danh từ  

1. 흰 수염에 붉은 색 옷을 입고 성탄절 전날 밤에 아이들에게 선물을 준다고 알려진 할아버지.

1. ÔNG GIÀ NOEL: Ông già được biết đến rộng rãi là chuyên tặng quà cho các trẻ em vào đêm trước ngày giáng sinh và mặc quần áo đỏ với bộ râu trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산타클로스의 선물.
    A gift from santa claus.
  • Google translate 산타클로스의 썰매.
    Santa claus' sleigh.
  • Google translate 산타클로스가 나타나다.
    Santa claus appears.
  • Google translate 산타클로스를 만나다.
    Meet santa claus.
  • Google translate 산타클로스로 분장하다.
    Dress up as santa claus.
  • Google translate 산타클로스는 코가 빨간 사슴이 끄는 썰매를 타고 눈 위를 달렸다.
    Santa claus ran over the snow on a sleigh pulled by a red-nosed deer.
  • Google translate 성탄절 아침, 아들은 트리 아래에 놓인 선물을 보고 산타클로스가 다녀간 게 분명하다며 기뻐했다.
    On christmas morning, the son was delighted to see the gift under the tree, saying, "it's clear that santa claus went.".
  • Google translate 이번 성탄절에는 산타클로스가 무슨 선물을 줄까?
    What present will santa claus give you this christmas?
    Google translate 네가 지금 몇 살인데 아직도 산타클로스가 있다고 믿는 거야?
    How old are you now and you still believe there's santa claus?
Từ đồng nghĩa 산타(←SantaClaus): 흰 수염에 붉은 색 옷을 입고 성탄절 전날 밤에 아이들에게…

산타클로스: Santa Claus,サンタクロース,père Noël,Papa Noel, Santa Claus, San Nicolás, Viejito Pascuero, Colacho,بابا نُوِيل (سانتاكلوز),санта клаус, өвлийн өвгөн,ông già Noel,ซานตาคลอส,sinterklas,Санта Клаус; Санта,圣诞老人,


📚 Variant: 산타크로스

💕Start 산타클로스 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)