🌟 산골짝 (山 골짝)

Danh từ  

1. 산과 산 사이의 깊숙이 들어간 곳.

1. THUNG LŨNG NÚI, HẺM NÚI: Nơi nằm sâu giữa núi với núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 산골짝.
    Deep mountain ridges.
  • Google translate 험한 산골짝.
    Rough mountain ridges.
  • Google translate 산골짝에 들어가다.
    Get into the mountainside.
  • Google translate 여름이면 산골짝에는 산딸기가 탐스럽게 익는다.
    In summer, raspberries ripen appetizingly in the hillsides.
  • Google translate 갑자기 쏟아져 내린 폭우에 산골짝의 계곡을 흐르던 물이 넘쳤다.
    The sudden downpour of rain overflowed the valley of mountainsides.
  • Google translate 사람들은 적군을 피해서 산골짝으로 깊이 숨어들었다.
    People hid deep into the mountainside to avoid the enemy.
본말 산골짜기(山골짜기): 산과 산 사이의 깊숙이 들어간 곳.

산골짝: mountain valley; ravine,たに【谷】。たにま【谷間】,vallée montagneuse, fond d’une vallée, ravin,profundidad de la montaña,وادي,уулын хөндий,thung lũng núi, hẻm núi,หุบเขา, ป่าเขา,lembah, ngarai,горная долина; горное ущелье,山谷,山沟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산골짝 (산꼴짝) 산골짝이 (산꼴짜기) 산골짝도 (산꼴짝또) 산골짝만 (산꼴짱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)