🌟 산골짜기 (山 골짜기)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산골짜기 (
산꼴짜기
)
🗣️ 산골짜기 (山 골짜기) @ Ví dụ cụ thể
- 계곡으로 휘감긴 산골짜기 아래에 작은 마을이 자리하고 있었다. [휘감기다]
🌷 ㅅㄱㅉㄱ: Initial sound 산골짜기
-
ㅅㄱㅉㄱ (
산골짜기
)
: 산과 산 사이의 깊숙이 들어간 곳.
Danh từ
🌏 THUNG LŨNG NÚI, HẺM NÚI: Nơi nằm sâu giữa núi với núi.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226)